TỔNG QUAN
Đồng hành cùng Doanh nghiệp chinh phục thành công mới.
Ford Transit là một lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp vì tính linh hoạt, độ tin cậy và chi phí sở hữu thấp. Chiếc xe có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ vận chuyển hàng hóa đến vận chuyển hành khách. Ford Transit cũng được người tiêu dùng đánh giá cao vì sự tiện nghi, khả năng vận hành và tính năng an toàn.
THƯ VIỆN
NGOẠI THẤT
THOẢI MÁI TRÊN MỌI HÀNH TRÌNH
Sự thoải mái của hành khách là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi. Vì vậy, nội thất của Ford Transit được trang bị ghế da cao cấp, khu vực để chân 68cm rộng rãi và hệ thống điều hoà riêng biệt để ai cũng thật thoải mái trong chuyến đi.
NỘI THẤT
LÁI XE THƯ THÁI
Transit luôn mang đến cho bạn cảm giác thật thoải mái khi lái xe. Với ghế lái ở vị trí cao cho tầm nhìn bao quát, bạn sẽ dễ dàng đánh xe ra, vào ở các không gian chật hẹp. Ngoài ra, bảng táp-lô được thiết kế khoa học và thuận tiện để sử dụng.
VẬN HÀNH
Hộp số sàn 6 cấp
Hộp số sàn 6 cấp chuyển số êm ái, tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống truyền động cầu sau được cải tiến mạnh mẽ, đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao của công việc và tăng cường sức mạnh khi cần thiết.
Turbo Diesel 2.2L – TDCi
Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất tạo ra sức mạnh vượt trội mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp tối ưu hóa sự kết hợp giữa công suất động cơ và mô men xoắn cho sức tải và sức kéo vượt trội.
AN TOÀN
Chuẩn mực an toàn
Sự an toàn của bạn là điều chúng tôi quan tâm nhất. Ngoài cấu trúc khung vỏ được thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu rất chắc chắn, Ford Transit còn được trang bị nhiều thiết bị an toàn chủ động giúp bảo vệ tối đa cho hành khách từ mọi hướng.
Thiết bị an toàn chủ động
Phanh đĩa cho cả 4 bánh Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Túi khí cho người lái Dây đai an toàn 3 điểm cho ghế trước và cho tất cả ghế sau Gương chiếu hậu thiết kế rộng Sàn xe bằng vật liệu chống cháy đặc biệt Đèn sương mù tăng độ an toàn trong thời tiết xấu và địa hình đồi núi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | |||
● Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.3L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp / 2.2L Turbo Direct Common-rail Injection, DOHC with Intercooler | ||
● Loại / Type | 4 xi lanh thẳng hàng | ||
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2296 | ||
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm) | 171 (126 kW) / 3200 | ||
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm) | 425 / 1400 – 2400 | ||
● Hộp số / Transmission | 6 số tay / 6-speed manual transmission | ||
● Ly hợp / Clutch | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực / Single dry plate, hydraulic activated | ||
Kích thước và trọng lượng / Dimensions & Weight | |||
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5998 x 2068 x 2485 | ||
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3750 | ||
● Vệt bánh trước / Track – Front (mm) | 1734 | ||
● Vệt bánh sau / Track – Rear (mm) | 1759 | ||
● Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 150 | ||
● Bán kính vòng quay nhỏ nhất / Min. turning radius (m) | 6.7 | ||
Hệ thống treo/ Suspension system | |||
● Trước/ Front | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực / Macpherson Independent suspension; coil spring, stablilizer bar, hydraulic absorber | ||
● Sau/ Rear | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực / Dependent leaf spring with hydraulic shock absorber |